sống mái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống mái+
- Male bird and female bird, cock and hen
- To a finish
- Quyết sống mái một phen
To be determined to fight to a finish
- Quyết sống mái một phen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống mái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sống mái":
sáng mai sống mái sương muối
Lượt xem: 784